ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bưu điện" 1件

ベトナム語 bưu điện
button1
日本語 郵便局
例文 mua tem ở bưu điện
郵便局で切手を買う
マイ単語

類語検索結果 "bưu điện" 2件

ベトナム語 gửi bưu điện
日本語 郵送する
例文 gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
マイ単語
ベトナム語 tổng cục bưu điện
日本語 郵政総局
マイ単語

フレーズ検索結果 "bưu điện" 2件

mua tem ở bưu điện
郵便局で切手を買う
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |